ngã ngã ba đường.
三岔 路口。
ngã ba đường.
三岔路
một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
一拳把他打倒
ngã
摔倒
ngã xuống
攧下来
ngã; té
跌跤
- 跟头 <(人、物等)失去平衡而摔倒或向下弯曲而翻转的动作。>
nó ngã lộn nhào.
他掼了一个跟头。
đối phương ôm ngang lưng anh ấy làm anh ấy ngã nhào.
对方抱住他的腰,又把他掼倒了。
ngã nhào một cái
栽了一跤