Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ngày càng
more... with every passing day
Làm sao cho
mức sống
nhân dân
ngày càng
cao
To see to it that the masses' living standards becomes higher with every passing day.
more and more; less and less; fewer and fewer
Ngày càng
có
nhiều
người
lâm vào
cảnh
thất nghiệp
Growing numbers of people are out of work; More and more people are out of work
Ngày càng
có
ít
người
đến
viếng
chùa
này
Fewer and fewer people visit this pagoda
Chúng tôi
ngày càng
ít
gặp
nhau
hơn
We see each other less and less
Nhu cầu
về
sản phẩm
này
ngày càng
ít
đi
There is less and less demand for this product
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ngày càng
Biểu thị mức độ tăng theo thời gian.
Kinh tế ngày càng phát triển.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ngày càng
de plus en plus
Ngày
càng
nghiêng
pencher de plus en plus
Ngày càng
lạnh
de plus en plus froid
Ngày càng
nguy hiểm
de plus en plus dangereux
Ngày càng
thường xuyên
hơn
de plus en plus souvent
Đi
ngày càng
nhanh
aller de plus en plus vite
Trời
ngày càng
tối
le ciel devenait de plus en plus sombre
Giá
ngày càng
tăng
les prix augmentent de plus en plus
chaque jour
Tình hình
ngày càng
phức tạp
hơn
la situation devient chaque jour plus compliquée
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ngày càng
日见 <一天一天地显示。>
cuộc sống ngày càng được cải thiện.
生活日益改善。
việc học tiếng Phổ thông Hán ngữ ngày càng thịnh hành ở rất nhiều quốc gia trên thế giới.
现代汉语普通话的学习,在世界多国家日益兴盛。
日渐 <一天一天慢慢地。>
日趋 <一天一天地走向。>
日益 <一天比一天。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt