ngày ngày sinh.
诞辰 。
nó học ba ngày là biết bơi.
他三天工夫就学会了游泳。
ngày mùng 1 tháng 5 là ngày quốc tế lao động.
五月一号是国际劳动节。
ngày khởi công.
克日动工。
nhiều ngày không gặp.
多日不见。
mong mãi mới có ngày hôm nay.
这个日子好容易盼到了。
ngày nay; hôm nay
今朝
- 昼 <从天亮到天黑的一段时间;白天(跟'夜'相对)。>
ngày đêm
昼夜