Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
navire
danh từ giống đực
tàu ( thủy)
Navire
de
commerce
tàu buôn
Navire
de
guerre
tàu chiến
Navire
à
rames
/
à
voiles
thuyền chèo / thuyền buồm
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt