nộp - 出让 <不以谋利为目的而卖出(个人自用的东西)。>
nộp sản phẩm.
交活。
nộp thuế.
交税。
nộp công lương.
交公粮。
- 交纳 <向政府或公共团体交付规定数额的金钱或实物。>
nộp tiền ăn.
交纳膳费。
nộp thuế nông nghiệp.
交纳农业税。
nộp lên trên.
上缴。
nộp tiền; đóng tiền.
缴费。
nộp súng thì không giết.
缴枪不杀。
nộp công lương.
缴纳公粮。
nộp đảng phí.
缴纳党费。
nộp thuế.
纳税。
giao nộp nghĩa vụ lương thực.
交纳公粮。
giao lương, nộp lương.
完 粮
nộp thuế
完 税