Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nết
Habit, behaviour, conduct, manner
Good habit, good behaviour.
Nhà
ấy
dạy
con
rất
tốt
,
đứa
nào
cũng
có
nết
That family knows how to bring up the children who all are well-behaved.
Cái
nết
đánh
chết
cái
đẹp
(
tục
ngữ
)
Beauty is but skin deep; handsome is that handsome does.
quality, merit, virtue
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nết
danh từ
Biểu hiện tốt trong tâm tính, thái độ.
Cô bé được cái nết chăm làm.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nết
habitude; conduite
Nết
xấu
mauvaise habitude; vice
bonne conduite; vertu
Có
nết
qui a une bonne conduite; vertueux; sage
cái
nết
đánh
chết
cái
đẹp
vertu prime beauté
đánh
chết
cái
nết
không
chừa
le loup mourra dans sa peau
chasser le naturel, il revient au galop
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt