Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nắng
sun; sunlight; sunshine
Đừng
đứng
ngoài
nắng
!
Don't stay in the sun!
Trời
nắng
như
thiêu
như
đốt
,
nhưng
nó
cứ
để
đầu trần
ra
đường
The sun is scorching, but he goes out bareheaded
Cây
này
chuộng
nắng
This plant thrives in sunlight
Một
ngày
không
nắng
A day with no sunshine
Nắng
mưa
đắp
đổi
Fair weather and rainy days alternate
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
nắng
danh từ
Ánh sáng từ mặt trời chiếu xuống.
Nắng sớm mai.
Khoảng thời gian của ngày có ánh sáng.
Đậu phơi ba nắng.
Về đầu trang
tính từ
Có ánh sáng chiếu vào.
Phơi áo chỗ nắng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nắng
soleil
Trời
nắng
il fait (du) soleil
Ngoài
nắng
au soleil
Phơi
nắng
exposer au soleil; sécher au soleil
journée ensoleillée; journée de soleil
Phơi
thóc
năm
nắng
liền
faire sécher du paddy au soleil cinq journées de suite
nắng
cháy
đồi
soleil brûlant
nắng
xiên
khoai
rayons brûlants du soleil de l'après-midi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nắng
晒 <太阳把阳热射到物体上。>
nắng đến nỗi đầu váng mắt hoa.
烈日晒得人头昏眼花。
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt