Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nước mắt
tear
Trào
nước mắt
To shed tears; (nghĩa bóng) to weep
Cầm
nước mắt
To hold back one's tears
Ông
có
hay
bị
chảy
nước mắt
không
?
Ông
có
nhìn một thành hai
không
?
Do your eyes often water? Do you see double?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nước mắt
danh từ
Chất lỏng do tuyến ở mắt tiết ra do bị kích thích, không màu, không mùi, hơi mặn.
Nước mắt chảy dài.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nước mắt
larme
Mau
nước mắt
avoir la larme facile
Nước mắt
cá sấu
larmes de crocodile
Nước mắt
đầm đìa
être tout en larmes
Nước mắt
hạnh phúc
larmes de bonheur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nước mắt
泪 <眼泪;泪液。>
vệt nước mắt.
泪痕。
泪水 <眼泪。>
泪液 <眼内泪腺分泌的无色透明液体。泪液有保持眼球表面湿润,清洗眼球的作用。通称眼泪。>
泣 <眼泪。>
nuốt nước mắt.
饮泣。
nước mắt như mưa; nước mắt đầm dề; nước mắt giàn giụa
泣下如雨。
眼泪 <泪液的通称。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt