Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nước mưa
rain-water
Hứng
nước mưa
để
dùng
trong
vườn
To collect rain-water for use in the garden
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
nước mưa
Hoá học
rain water
Kỹ thuật
rain water
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nước mưa
eau de pluie ; eau pluviale
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nước mưa
雨水 <由降雨而来的水。>
nước mưa điều hoà
雨水调和
nước mưa dồi dào, mùa màng xanh tốt.
雨水足,庄稼长得好。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt