Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nơi
place; site; spot; location
Nơi
cầu nguyện
Place of prayer
Đây là
nơi
xảy ra
tai nạn
This is the place where the accident happened
Nơi
chôn
nhau
cắt
rốn
Place of birth; Native land
Nơi
đây
an nghỉ
(
ghi
trên
bia mộ
)
Here lies ...; RIP
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
kết từ
|
Tất cả
nơi
danh từ
Phần không gian mà người hay vật được xác định.
Nơi ăn chốn ở.
Chỗ, để đặt quan hệ yêu thương.
Cháu có nơi nào chưa để bác làm mối nhé?
Về đầu trang
kết từ
Xem
ở
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nơi
endroit; lieu; place
Nơi
gặp
gỡ
lieu de la rencontre
Nơi
sinh
lieu de naissance
Mọi
nơi
en tous lieux; en de nombreux endroits; partout
nơi
ăn
chốn
ở
habitation; logis; foyer
(thông tục) en
Tin
nơi
bạn
croire en son ami
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nơi
场 <(场儿)适应某种需要的比较大的地方。>
场合 <一定的时间、地点、情况。>
ở nơi công cộng, phải tuân thủ theo trật tự.
在公共场合,要遵守秩序。
nơi công cộng.
公共场所。
场所 <活动的处所。>
处 <地方。>
nơi sâu thẳm trong tâm hồn.
心灵深处。
搭儿 <处;地方。>
地 <地方1. (d́·fang)。>
không chốn nương thân; không nơi nương tựa; không biết trốn vào đâu.
无地自容
地点 <所在的地方。>
地方 <(地方儿)某一区域;空间的一部分;部位。>
地位 <(人或物)所占的地方。>
定址 <把建筑工程的位置设在(某地)。>
方 <地方。>
份儿 <地位。>
境 <地方;区域。>
块儿 <处; 地方。>
里 <附在'这、那、哪'等字后面表示地点。>
去处 <场所; 地方。>
所在 <处所。>
攸 <所。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt