Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nói ra
to say; to tell
Nói ra
sự thật
To tell the truth
Thật
khó
nói ra
điều
mà
ai
cũng
sợ
It is very hard to say what everyone fears
Đó là
điều
không
nên
nói ra
It wasn't the right thing to say
Dù
có
chết
tôi
vẫn
cứ
nói ra
!
I'll say it, even if it kills me!
Bây giờ
nói ra
thì
sớm
quá
It's too early/soon to say that
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nói ra
发话 <给予口头指示;口头上提出警告或要求。>
rốt cuộc làm như thế nào, anh nói ra đi.
到底该怎么办,你发话吧。
开口 <张开嘴说话。>
吭 <出声; 说话。>
名 <说出。>
说道 <用话表达。>
诉说 <带感情地陈述。>
通报 <说出(姓名)。>
吐 <说出来。>
吐话 <(吐话儿)说出话来;发话1.。>
吐口 <开口说话,多用于表示同意或说出实情等。>
吐露 <说出(实情或真心话)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt