Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nó
he; she; it
Nó
và
tôi
He and I
Con người
nó
đâu phải
như vậy
That wasn't his real self
Bán mình
nó
phải
tìm
đường
cứu
cha
(
truyện
Kiều)
She couldn't help selling herself to save her father's life
Sách
ngữ pháp
của
tôi
đâu
? -
Nó
ở
trong
ngăn kéo
Where is my grammar book? - It is in the drawer
him; her; it
Tôi
ghét
nó
I hate him
Đứa
bé
này
được
ba
tháng
tuổi
.
Nó
chẳng bao giờ
khóc
đêm
This child is three months old. It never cries at night
his; her; its
Where
is
his
hat
?
Mũ nó đâu?
Mèo
dùng
hàm răng
bén
cắn
con mồi
của
nó
A cat uses its sharp teeth to bite its prey
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nó
đại từ
Từ chỉ người hay vật với ý thân mật hoặc không xem trọng.
Cháu nhà anh năm nay học lớp mấy rồi?
Từ chỉ người hay vật vừa được nói đến.
Nói thế cho nó nín khóc.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nó
il; elle; lui; le; la
Nó
không
đến
il n'est pas venu
Chính
nó
c'est bien lui (elle)
Tôi
cao
hơn
nó
je suis plus haut que lui (qu'elle);
Bố
nó
mắng
nó
son père l'a grondé
Tôi
biết
nó
je le (la) connais
Chiếc
xe
tung
lên
sau
nó
một
làn
bụi
dài
la voiture soulève après elle une longue traînée de poussière
son; sa; ses
Đâu
phải
việc
nó
ce n'est pas son affaire
Em
nó
son petit frère
(particule explétive)
Cái
tính
tôi
nó
thế
tel est mon caractère
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nó
彼 <对方;他。>
夫 <代词。他。>
cho nó đến đây học?
使夫往而学焉?
厥 <其;他的。>
其 <他(她、它);他(她、它)们。>
thúc đẩy cho nó sớm được thực hiện.
促其早日实现。
không thể để cho nó tự phát triển thế nào cũng được.
不能任其自流。
他 <称自己和对方以外的某个人。>
它 <代词,称人以外的事物。>
她 <称自己和对方以外的某个女性。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt