Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nét mặt
countenance, physiognomy, expression ; facial features
trông
nét mặt
anh ta
rất
buồn
he has got a very sad expression; there is an expression of great sadness on his face; he looks very sad.
người
có
nét mặt
đẹp
A person of handsome features
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nét mặt
traits du visage; physionomie
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nét mặt
表情 <表现在面部或姿态上的思想感情。>
nét mặt không được tự nhiên
表情不自然
脸 <脸上的表情。>
đổi nét mặt.
把脸一变。
满面 <整个面部。>
nét mặt tươi cười.
笑容满面。
面 <头的前部;脸。>
nét mặt tươi cười; nét mặt hăm hở; nét mặt niềm nở.
笑容满面。
面孔 <脸。>
nét mặt hiền hoà.
和蔼的面孔。
nghiêm nét mặt lại.
板着面孔。
面容 <面貌;容貌。>
神情 <人脸上所显露的内心活动。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt