Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
ném
to throw; to fling; to cast; to chuck
Ném
cái gì
vào
mặt
ai
To throw something in somebody's face
Nó
ném
trái
banh
cho
tôi
He threw the ball to me
Ném
cái gì
vào
lửa
/
xuống
đất
/
xuống
nước
/
lên
không trung
To throw something into the fire/to the ground/in the water/(up) in the air
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
ném
động từ
Dùng sức của cánh tay làm cho vật di chuyển tới nơi khác.
Thi ném tạ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
ném
lancer; jeter; flanquer
Ném
hòn
đá
lancer (jeter) une pierre
Ném
bom
lancer bombes
Ném
cái
đĩa
xuống
đất
flanquer une assiette par terre
ném
đá
giấu
tay
nuire aux autres tout en cachant son jeu
ném
tiền
qua
cửa sổ
jeter son argent par les fenêtres
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
ném
丢 <扔。>
掼 <扔;撂。>
ném lựu đạn
掼手榴弹
ném cái áo bông lên giường.
把棉袄掼在床上。
砍 <(方>把东西扔出去打。>
lấy gạch ném con chó.
拿砖头砍狗。
抡 <挥动胳膊抛出去; 扔。>
ném bó rau xuống đất.
把菜抡了一地。
抛 <扔;投掷。>
ném bóng.
抛球。
抛掷 <扔。>
撇 <平着扔出去。>
ném gạch.
撇砖头。
ném lựu đạn.
撇手榴弹。
扔 <挥动手臂,2. 使拿着的东西离开手。>
ném bóng.
扔球。
ném lựu đạn.
扔手榴弹。
摔 <扔。>
投 <向一定目标扔。>
投射 <(对着目标)扔;掷。>
投掷 <扔;投1.。>
掷 <扔;投。>
擿 <同'掷'。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt