Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nâng niu
Take a loving care of.
Mẹ
nâng
niu
con
A mother that takes a loving care of her baby.
indulge, pamper, coddle; caress, fondle, pet; cosset; cosseting
nâng niu,
lo lắng
và
quan tâm
cosseting, worried and concerned
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nâng niu
động từ
Với tình cảm trân trọng, yêu quý.
Nâng niu tấm ảnh gia đình.
Chăm chút với tình cảm thương yêu.
Nâng niu con trẻ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nâng niu
dorloter; choyer
Nâng niu
con cái
dorloter ses enfants
entretenir délicatement
Nâng niu
những
tài năng
mới
entretenir délicatement les nouveaux talents
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nâng niu
娇养 <(对小孩)宠爱放任,不加管教。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt