nàng She has made him (into) her slave; she has enslaved him
Do you love her?
He would go through fire and water for her
Are you a beauty queen?
nàng danh từ
- Từ để chỉ hoặc gọi người phụ nữ.
Nàng dâu.
- Con gái nhà lang, thời trước.
nàng - (văn chương) dame; demoiselle
...dit-elle
- (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vous (en s'adressant à une femme)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt