mua mua hàng
办货
mua vật liệu xây dựng
采购建筑材料
mua rượu
打酒
mua lúa mạch
籴麦子
thống nhất đầu mối thu mua và tiêu thụ.
统购统销
nhận mua công trái
认购公债
sức mua
购买力
mua hàng tết
购买年货
mua rượu
沽酒
mua ngựa
贾马
mua vé.
买票。
mua vải.
买布。
mua hàng tết.
置办年货
số tiền này là để mua nông cụ.
这笔钱是置办农具的。