Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
moque
danh từ giống cái
(hàng hải) khối giữ vòng dây
ca (đồ đo lường)
Moque
en
fer
blanc
ca (bằng) sắt tây
Une
moque
de
bière
một ca bia
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt