Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
menacer
danh từ
người đe doạ
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
menacer
động từ
đe doạ, doạ
Menacer
un
enfant
d'une
punition
doạ nạt một đứa trẻ
Menacer
qqn
de
mort
đe doạ giết ai
Le
patron
le
menace
de
le
renvoyer
ông chủ doạ sẽ đuổi nó
có cơ, có nguy cơ
Ce
nuage
nous
menace
d'un
orage
đám mây ấy có cơ đưa tới cơn dông
Son
discours
menace
d'être
long
bài nói của ông ấy có (nguy) cơ dài đấy
menacer
ruine
sắp đổ, sắp sụp đổ (nghĩa đen) (nghĩa bóng)
Về đầu trang
phản nghĩa
Rassurer
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt