manifestation danh từ
- cuộc biểu tình, cuộc thị uy
manifestation Kỹ thuật
- sự biểu hiện, sự biểu lộ; sự xuất hiện
Toán học
- sự biểu hiện, sự biểu lộ; sự xuất hiện
manifestation danh từ giống cái
sự biểu lộ tình cảm
sự biểu lộ niềm vui
những biểu hiện lâm sàng của một căn bệnh
kêu gọi biểu tình
cuộc biểu tình chống chiến tranh
tham gia vào cuộc biểu tình
đại hội liên hoan âm nhạc
- (tôn giáo) sự hiện hình (của Chúa)
manifestation manifestation
appearance,
display, index, indicator, exhibition, expression, sign, demonstration,
indication
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt