Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mang
to wear; to put on
Mang
mặt
nạ
To wear a mask
Mang
mắt kính
vào
,
ông
thấy
có
thật
rõ
không
?
Do you have perfect vision when you wear glasses?
to carry; to bring
to bear
Cô
ấy
vẫn
còn
mang
vết sẹo
She still bears the scar
xem
mang cá
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
mang
danh từ
hoẵng
cơ quan hô hấp của một số động vật dưới nước như cá, tôm,...
mua cua xem càng, mua cá xem mang (tục ngữ)
phần ở cổ rắn, có thể phình to ra được
rắn bạnh mang
Về đầu trang
động từ
đem theo bên mình di chuyển đến nơi khác
đi học mang theo sách vở
có trên người
mang tật
cái làm thành đặc trưng, tính chất riêng
bài múa mang đậm tính dân tộc
nhận lấy để chịu trách nhiệm
mang tội trộm cắp; con dại cái mang (tục ngữ)
đem ra
mang tâm huyết làm việc
tạo ra và đưa đến
học thành tài, mang lại niềm vui lớn cho gia đình
được gắn cho một tên gọi, một ký hiệu riêng
ngôi trường mang tên Võ Thị Sáu
Về đầu trang
tính từ
có thai
chị ấy có mang đã bốn tháng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mang
(động vật học) branchies; ouïes
(động vật học) muntjac
porter; emporter; apporter
Mang
một
số
tiền
porter une somme d'argent
Anh
ấy
mang
va-li
đi
rồi
il a emporté sa valise
Mang
cho
tôi
quyển
từ
điển
apportez-moi le dictionnaire
Mang
giày
porter des souliers
(tiếng địa phương) contracter; être atteint de
Mang
bệnh
contracter une maladie
có
mang
(être) enceinte ; (être) grosse
Người
đàn bà
có
mang
une femme enceinte
Cô ta
có mang
ba
tháng
elle est enceinte de trois mois
mang
nặng
đẻ
đau
supporter les peines de la grossesse et les douleurs de l'accouchement
tay
bồng
tay
mang
avoir une nombreuse progéniture
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mang
抱 <心里存着(想法、意见)。>
背负 <(动)用脊背驮。>
mang niềm hy vọng của nhân dân
背负着人民的希望
背负 <(动)担负。>
穿 <把衣服鞋袜等物套在身体上。>
mang giầy.
穿 鞋。
带挈 <挈带。>
戴 <把东西放在头、面、颈、胸、臂等处。>
登 <穿(鞋、裤等)。>
mang giày vào
登上鞋
端 <平举着拿。>
mang cơm lên
端饭上菜
搞 <设法获得;弄。>
mang một ít nước đến
搞点儿水来。
含蓄 <包含;简短的话语。>
mang ý nghĩa sâu sắc
却含蓄着深刻的意义。
荷 <承当。>
将 <(书>搀扶;领;带。>
佗 <负荷。>
运载 <装载和运送。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt