mực To have ink on one's face
The ink is still wet
Anything written in this ink doesn't rub out very well
To check the oil level in a barrel
Black dog
mực danh từ
- Động vật biển, thân mềm, có túi chứa chất lỏng đen, dùng làm thức ăn.
Mực xào.
- Chất lỏng màu đen dùng để viết chữ.
Dính mực lên áo.
mực - (động vật học) seiche; calamar
encre rouge
chien noir
niveau d'eau
parler avec modération
mực - 墨 <写字绘画的用品,是用煤烟或松烟等制成的黑色块状物,间或有用其他材料制成别种颜色的,也指用墨和水研出来的汁。>
một cục mực.
一块墨。
một thỏi mực.
一锭墨。
mài mực.
研墨。
bút, mực, giấy, nghiên.
笔墨纸砚。
mực đặc quá.
墨太稠子。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt