mời mời người làm việc thay cho mình.
雇请佣工
mời thuốc.
敬烟。
mời nhận một chức vụ.
聘任。
mời giáo sư.
聘请教师。
mời chuyên gia đến hướng dẫn.
聘请专家指导。
mời khách.
请客。
mời bác sĩ.
请医生。
mời người báo cáo.
请人做报告。
mời riêng; hẹn riêng
特约
mời
约 请
mời anh ấy đến
约 他来
mời mấy người bạn cũ đến nhà họp mặt.
约请几位老同学到家里聚一聚。