mộng sprout, shoot
- dream; day-dream, waking dream
interpret dream
mortise.
fat buffalo
mộng danh từ
Đỗ xanh ủ đã mọc mộng.
- Màn trắng lan dần vào giác mạc và che lấp đồng tử.
Mắt đau có mộng.
- Gờ của một bộ phận khớp vào rãnh hay ổ của một bộ phận tương ứng khác mà không cần đóng đinh.
Mộng cửa.
- Hình ảnh của sự việc hiện ra trong giấc ngủ.
Mộng có được một ngôi nhà nhỏ.
- Điều đẹp đẽ mà người ta mong muốn trở thành sự thật.
động từ
Mộng thấy lên cung trăng.
mộng une jeune fille de rêve
- robuste (en parlant d' un bovidé)
buffle robuste
voir des fées en songe
germe de paddy
- (y học) onglet; ptérygion
tenon en queue d'aronde
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt