Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mổ
to kill; to slaughter
to peck
to dissect; to operate (on somebody for something); to perform surgery (on somebody); to perform an operation (on somebody)
Bác sĩ
mổ
suốt
buổi sáng
The surgeon was in the operating-theatre all morning
Trường hợp
bà ấy
phải
mổ
mới
được
She'll need surgery
Bệnh nhân
đang
(
được
)
mổ
The patient is having/undergoing surgery; The patient is having/undergoing an operation
(
Được
)
mổ
não
/
tim
To have brain/heart surgery
Bà ấy
(
được
)
mổ
ruột thừa
đêm qua
She was operated on for appendicitis last night; She had an operation for appendicitis last night; She had her appendix removed/(taken) out last night
Bệnh
/
bướu
mổ
được
Operable disease/tumour
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mổ
động từ
Dùng mỏ nhặt thức ăn hoặc làm cho đau.
Chim mổ thóc.
Dùng dao rạch lớp ngoài một bộ phận cơ thể rồi mở rộng ra.
Mổ ruột thừa.
Mổ một con vật để giết thịt.
Mổ lợn làm cỗ.
Phẩu thuật một thi thể nhằm tìm ra nguyên nhân của cái chết.
Mổ tử thi.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mổ
becqueter; picorer
Gà
con
mổ
những
vụn
bánh mì
des poussins picorent des miettes de pain
donner un coup de bec
Hai
con
gà
trống
mổ
nhau
deux coqs qui se donnent des coups de bec
ouvrir avec un couteau; éventrer
Mổ
bụng
ouvrir le ventre avec un couteau;
Mổ
bò
éventrer un boeuf
opérer (un malade...)
abattre; tuer
Mổ
gà
đãi
khách
tuer un poulet pour régaler un visiteur
như
mổ
bò
en faisant du tapage
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mổ
动手术 <给某人做手术。>
劐 <用刀尖插入物体然后顺势拉开。>
mổ bụng cá ra.
把鱼肚子劐开。
刳 <剖开; 挖空。>
刲 <割。>
鹐 <尖嘴的鸟啄食。>
手术 <医生用刀子、剪子、针线等医疗器械在病人的身体上进行的切除、缝合等治疗。>
宰 <杀(牲畜、家禽等)。>
giết mổ
屠宰
宰杀 <杀(牲畜、家禽等)。>
nghiêm cấm tự ý giết mổ trâu cày.
禁止随意宰杀耕牛。
啄 <鸟类用嘴取食物。>
mổ thức ăn
啄食
gà mổ gạo.
鸡啄米
啄食 <(指鸟)用嘴取食。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt