Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mệt
to be tired/fatigued
Mệt
đừ
To be tired to death
Từ hồi
mổ
đến giờ
,
anh ấy
mau
mệt
lắm
Since his operation, he tires easily
tiresome; wearisome
unhealthy; sickly; unwell
anh ấy
mệt
He feels unwell; He does not feel well
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mệt
tính từ
Cảm giác muốn nghỉ ngơi.
Đi nắng về mệt.
Khó chịu, không được khoẻ.
Bác nhà mệt thế nào.
Không phải đơn giản, dễ dàng.
Việc này còn phải bàn mệt đây.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mệt
fatigué
Cảm
thấy
mệt
se sentir fatigué
(tiếng địa phương) malade
mền
mệt
(redoublement; sens atténué)
légèrement fatigué
légèrement malade
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mệt
乏 <疲倦。>
giải lao; nghỉ ngơi; nghỉ mệt
解乏
đi đã mệt
走乏了。
困 <疲乏。>
羸 <疲劳。>
mệt lả người.
羸惫。
累 <疲劳。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt