mặt bằng Business premises; Shop space
Premises used for professional purposes
mặt bằng Kỹ thuật
Toán học
mặt bằng danh từ
- khu đất dùng cho xây dựng
giải phóng mặt bằng xây dựng trường học
- diện tích nhà, xưởng trong sản xuất, kinh doanh
cho thuê mặt bằng kinh doanh
- mức chung cho một khu vực
mặt bằng - 平面 <最简单的面,在一个面内任意取两点连成直线,如果直线上所有的点都在这个面上,这个面就是平面。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt