Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mắt
danh từ.
eye; sight; eyesigh
Khói
làm
cay
mắt
Smoke stings the eyes.
knot (in wood); joint, node, eye
cây
nhiều
mắt
knotty tree
mesh, link (in chain, net)
mắt
lưới
link of a net
mắt
la
mày
lét
frightened look
mắt
nhắm
mắt
mở
cannot see very cleary (because being aroused from sleep)
mắt
phượng
mày
ngài
beautiful eyes, beautiful woman
mắt
thấy
tai
nghe
heard with one's own ears, and seen with one's own eyes
mắt
trắng
môi
thâm
a man with white eyes and dark lips, a crafty, designing person
mắt
trước
mắt
sau
look around oneself
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
mắt
Hoá học
eye
Kỹ thuật
eye
Sinh học
eye
Toán học
eye
Vật lý
eye
Xây dựng, Kiến trúc
eye
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
mắt
danh từ
cơ quan thị giác của người hay động vật
đôi mắt đẹp; chớp mắt
cái nhìn, biểu tượng của con người
con mắt tinh đời
chỗ lồi lên ở vỏ quả, thân một số cây
mắt tre; mắt mía
lỗ hở đều đặn trong một vật đan
mắt lưới
nối với nhau bằng những khớp cử động
chặt bớt một mắt xích
giống như mắt ở vỏ một số quả
mắt dứa
Về đầu trang
tính từ
đắt
chị mua cái áo này mắc quá
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mắt
oeil
để
mắt
đến
mọi
việc
avoir l'oeil à tout
Cặp
mắt
đen
des yeux noirs
Mắt
khoai tây
oeil de pomme de terre
Mắt
điện
oeil électrique
maille; maillon
Mắt
lưới
mailles de filet
Mắt
xích
maillons d'une chaîne
excroissance; noeud
Mắt
tre
noeud de bambou
bằng
mắt
thường
à l'oeil nu
cái
liếc
mắt
oeillade
chứng
liệt
mắt
(y học) ophtalmoplégie
chứng
nhuyễn
mắt
(y học) ophtalmomalacie
chứng
nhức
mắt
(y học) ophtalmodynie
có
hình
mắt
oculiforme
khoa
mắt
ophtalmologie
không
chợp
mắt
ne pouvoir fermer les yeux
kính
soi
đáy
mắt
(y học) ophtalmoscope
mắt
la
mày
lét
craintivement; furtivement
mắt
nhắm
mắt
mở
les yeux à peine ouverts; à peine réveille
mắt
trước
mắt
sau
en faisant grande attention pour passer inaperçu
người
làm
mắt
giả
oculariste
nhắm
mắt
làm
ngơ
fermer les yeux sur
phản ứng
mắt
ophtalmoréaction; oculoréaction
phép
soi
đáy
mắt
(y học) ophtalmoscopie
thầy thuốc
khoa
mắt
oculiste
viêm
mắt
ophtalmie
vết
nhăn
đuôi
mắt
patte d'oie
viện
mắt
instutit ophtalmologique
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mắt
圪节 <稻、麦、高粱,竹子等茎上分枝长叶的地方。>
睛 <眼珠儿。>
chăm chú nhìn không nháy mắt.
目不转睛。
vẽ rồng điểm mắt.
画龙点睛。
目 <眼睛。>
hiện rõ mồn một; rành rành trước mắt.
历历在目。
眼 < 人或动物的视觉器官。通称眼睛。>
眼睛 <眼的通称。>
眼目 <指眼睛。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt