Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mẩu
piece; bit
Mẩu
tin
Piece of news; news item
Mẩu
thuốc lá
bỏ lại
Cigarette butt; cigarette-end; stub
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mẩu
danh từ
Đoạn ngắn, miếng nhỏ bị tách rời khỏi một vật.
Mẩu bút chì.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mẩu
fragment; bout; bribe; lambeau
Mẩu
giấy
bout de papier
Một
mẩu
đời
ông
ta
un fragment de sa vie
Mẩu
chuyện
bribe de conversation
Mẩu
câu
des lambeaux de phrase
Mẩu
thuốc
lá
bout de cigarette qu'on a fini de fumer; mégot
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mẩu
存根 <开出票据或证件后留下来的底子,上面记载着与票据或证件同样的内容,以备查考。>
片段 <整体当中的一段(多指文章、小说、戏剧、生活、经历等)。>
片断 <整体当中的一段(多指文章、小说、戏剧、生活、经历等)。>
则 <用于分项或自成段落的文字的条数。>
hai mẩu tin; hai bản tin.
新闻两则
bốn mẩu chuyện ngụ ngôn
寓言四则
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt