Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
phản nghĩa
|
Tất cả
mûr
tính từ
chín
Fruit
mûr
quả chín
Couleur
de
blé
mûr
màu lúa chín
Về đầu trang
phản nghĩa
Vert
chín chắn
Âge
mûr
tuổi chín chắn
Il
n'est
pas
mûr
pour
le
mariage
anh ta chưa chín chắn để có thể kết hôn
chín muồi
Temps
mûr
thời gian chín muồi
đứng tuổi
Homme
mûr
người đứng tuổi
Une
demoiselle
mûre
(nghĩa xấu) một cô gái đã đứng tuổi, một bà cô
après
mûr
réflexion
sau khi suy nghĩ, cân nhắc kĩ càng
Về đầu trang
phản nghĩa
Immature
,
gamin
,
puéril
(thân mật) cũ mòn
Vêtement
mûr
quần áo cũ
(thông tục) say rượu
Il
est
mûr
hắn say rồi
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt