Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
máy bay
plane; aeroplane; airplane; aircraft
Anh
có
bao giờ
đi
máy bay
chưa
?
Have you ever taken the plane?; Have you ever travelled by plane/air?
Cô ấy
định
đi
máy bay
hay
xe lửa
?
Is she going by plane or by train?; Is she flying or going by train?
Anh
đi
máy bay
hãng
nào
?
Which airline did you fly with?
Tôi
sợ
đi
máy bay
Concorde
I'm afraid of flying in/with Concorde
Đi
từ
Sài Gòn
ra
Hà Nội
bằng
máy bay
To fly from Saigon to Hanoi
Tôi
không
thích
đi
máy bay
I don't like flying
Thư
gửi
bằng
máy bay
Airmail letter, aerogram; (nói chung) airmail
Dịch vụ
gửi
bưu phẩm
bằng
máy bay
Airmail service
Bữa ăn
trên
máy bay
đang
bay
In-flight meal
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
máy bay
Kỹ thuật
aircraft
Vật lý
aeroplane
Xây dựng, Kiến trúc
aeroplane
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
máy bay
danh từ
phương tiện vận tải hay chiến đấu bay trên không nhờ động cơ
máy bay phản lực
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
máy bay
avion; aéroplane
Anh
đi
máy bay
hay
tàu
?
tu prends l'avion, ou le train?
Đi
du lịch
bằng
máy bay
voyager en avion
Đi
máy bay
đến
Hà Nội
prendre l'avion pour aller à Ha Noi
Bắn
hạ
một
chiếc
máy bay
địch
abattre un avion ennemi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
máy bay
飞机 <飞行的工具,由机翼、机身、发动机等构成。种类很多。广泛用在交通运输、军事、农业、探矿、测量等方面。>
máy bay lên thẳng.
直升飞机
机 <飞机。>
máy bay hành khách.
客机。
máy bay chở hàng.
运输机。
máy bay yểm trợ.
僚机。
tốp máy bay.
机群。
银鹰 <比喻飞机(多指战斗机)。>
máy bay chiến đấu của tổ quốc đang bay lượn trên bầu trời.
祖国的银鹰在天空翱翔。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt