Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mái nhà
danh từ
roof
sống
dưới
cùng
một
mái nhà
(
sống chung
một
nhà
với nhau
)
to live under the same roof
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mái nhà
danh từ
phần trên cùng của ngôi nhà
cúi đầu luồn xuống mái nhà, giấm chua lại tội bằng ba lửa nồng (Truyện Kiều)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mái nhà
toiture; toit
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mái nhà
顶子 <房顶。>
dỡ mái nhà để sửa chữa.
挑顶子(拆修房顶)。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt