màn màn đêm.
夜幕。
mở màn; khai mạc.
开幕。
bế mạc; hạ màn.
闭幕。
màn bạc.
银幕。
màn hai cảnh một.
第二幕第一场。
- 幕 <挂着的大块的布、绸、丝绒等(演戏或放映电影所用的)。>
màn chống muỗi; cái mùng.
蚊帐
bức màn xanh (ruộng đồng cây cỏ xanh tươi)
青纱帐
- 帐子 <用布、纱或绸子等做成的张在床上或屋子里的东西。>
- 折 <北曲每一剧本分为四折,一折相当于后来的一场。>