Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
nội động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
lutter
nội động từ
(đánh) vật
đấu tranh, chống chọi; chiến đấu
Lutter
contre
la
maladie
đấu tranh chống bệnh tật
Lutter
pour
l'indépendance
đấu tranh giành độc lập
Lutter
contre
la
tempête
chống chọi với cơn bão
Lutter
contre
les
invasions
étrangères
chiến đấu chống ngoại xâm
ganh đua
Lutter
de
vitesse
ganh đua về tốc độ
phủ cái (cừu)
Về đầu trang
phản nghĩa
Abandonner
.
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt