Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
phản nghĩa
|
Tất cả
lutte
danh từ giống cái
cuộc (đánh) vật
Lutte
libre
vật tự do
sự đấu tranh, cuộc đấu tranh
Lutte
des
classes
đấu tranh giai cấp
Luttes
politiques
,
religieuses
đấu tranh chính trị, tôn giáo
sự lấy đực (cho cừu cái)
de
haute
lutte
(văn học) (
de vive lutte
) dùng lực dùng quyền
Conquérir
de
haute
lutte
dùng lực dùng quyền mà giành lấy
être
en
lutte
contre
đấu tranh chống lại
lutte
pour
la
vie
(sinh vật học; sinh lý học) sự đấu tranh sinh tồn
Về đầu trang
phản nghĩa
Accord
,
paix
.
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt