Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lu mờ
tarnished; eclipsed; overshadowed; dimmed
ánh sáng
của
ngọn nến
bị
lu mờ
bởi
ánh sáng
mặt trời
The light of a candle is dimmed by sunlight
Sản phẩm
của
họ
bị
lu mờ
vì
ngày càng
có
nhiều
người nước ngoài
đầu tư
vào
Việt Nam
Their products were overshadowed/outclassed by the growing number of foreign investors in Vietnam
ảnh hưởng
của
họ
bị
lu mờ
Their influence is on the ebb; their influence declines; their influence goes into eclipse
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lu mờ
tính từ
mờ dần trong trí nhớ
một tài năng bị lu mờ
bớt sáng
ngọn đèn lu mờ
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lu mờ
se ternir; pâlir; s'estomper; s'éclipser
Uy tín
của
ông
ấy
đã
bắt đầu
lu mờ
son prestige a commencé à pâlir
Tiếng tăm
đã
lu mờ
réputation qui s'est éclipsée
falot
Một
nhân vật
lu mờ
un personnage falot
(ít dùng) mal éclairant (en parlant d'une lampe)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lu mờ
灰蒙蒙 <(灰蒙蒙的)形容暗淡模糊(多指景色)。>
昏黄 <暗淡模糊的黄色(用于天色、灯光等)。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt