loạn danh từ
- chống đối nhằm làm mất trật tự xã hội
dẹp trừ âm mưu nổi loạn
tính từ
loạn tiêu hoá; tim đập loạn nhịp
tiếng cười loạn
loạn désordre fonctionnel
trouble de la digestion
- révolte; rébellion; insurrection; sédition
loạn biến loạn.
变乱。
phản loạn.
叛乱。
tránh loạn; tị nạn.
避乱。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt