livre danh từ giống đực
sách luật
mua một cuốn sách
nội dung của một cuốn sách
cuốn sách ba trăm trang
bìa sách
sổ địa chỉ
bộ sử hai mươi cuốn
- làm ngay không (cần) chuẩn bị; thông thạo
- huỷ toàn bộ bản in của một cuốn sách
danh từ giống cái
- (khoa (đo lường)) livrơ (nửa kilogam)
mua một livrơ đường
- đồng bảng (giá trị khác nhau tùy từng nước Ai-cập, Li-ban, I-xra-en, Ni-giê-ri-a, gam-bi, Anh...)
đồng bảng Anh
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt