Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
len lỏi
to thread one's way; to squeeze
Len lỏi
lên
hàng đầu
To work/worm one's way to the front; To sneak up to the front
Len lỏi
trong
đám
khách mời
To slip/sneak in with the guests
Len lỏi
trong
dòng
xe cộ
đông đúc
To nip/weave in and out of the traffic; To thread/weave one's way through the traffic
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
len lỏi
động từ
cố chen vào một cách vất vả
len lỏi ra khỏi đám đông
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
len lỏi
s'insinuer; s'immiscer
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt