Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lan
to spread
Lửa
cháy
lan
qua
nhà
bên cạnh
The fire spread to the next house
Bệnh dịch
đang
lan
sang
nhiều
vùng
khác
The epidemic is spreading to other regions
to travel
Tin tức
lan
nhanh
News travels fast
orchid.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
lan
danh từ
cây cảnh, có nhiều loại, hoa thơm
nhành lan trắng
Về đầu trang
động từ
toả rộng mọi phía
cỏ mọc lan cả đường đi; lửa cháy lan nhanh
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
lan
danh từ giống đực
tỉnh ( Thuỵ điển)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lan
(thực vật học) orchidée
se répandre; se propager; gagner
Nước
lan
ra
l'eau se répand
Tin
lan
ra
nouvelle qui se propage
Lửa
lan
sang
nhà
bên
kia
đường
le feu gagne la maison de l'autre côté de la rue
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lan
泛 <泛滥。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt