Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
la cà
to loiter; to hang about; to dawdle; to linger
La cà
trên
đường
đi
To linger/loiter/dawdle on the way
La cà
ngắm
cảnh
To linger to look at the scenery
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
la cà
động từ
đi hết chỗ này đến chỗ khác
suốt ngày la cà quán xá
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
la cà
traîner; lambiner
Nó
cứ
la cà
ở
ngoài
phố
il a toujours traîné dans les rues
La cà
ở
quán
rượu
labiner dans le cabaret
người
la cà
quán
rượu
pilier de cabaret ; rouleur de cabaret
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
la cà
串门子 <到别人家去坐坐、聊聊天儿。也说串门儿。>
浪荡 < 到处游逛,2. 不3. 务正业;游荡。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt