Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
viết tắt
|
Tất cả
la
Cách viết khác :
lah
[lɑ:]
danh từ
(âm nhạc) La
Về đầu trang
viết tắt
Los Angeles (tiểu bang
California
của Mỹ)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Anh
la
mule
La
cái
She-mute
La
đực
He-mule
(âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là La) lah; A
La
trưởng
A major
to cry; to shout; to yell
La
lớn
To cry aloud
Khỏi
la
,
ta
có
điếc
đâu
!
There's no need to shout/yell, I'm not deaf!
to scold; to reprimand; to tell off
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
la
danh từ
động vật lai từ lừa và ngựa
tên nốt nhạc thứ sáu trong gam do bảy âm
Về đầu trang
động từ
kêu rất to
tiếng la thất thanh
mắng người phạm lỗi
bố la con nói dối
Về đầu trang
tính từ
gần sát mặt đất
gần bay la xa bay bổng (tục ngữ)
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
mạo từ giống cái
|
đại từ giống cái
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
la
mạo từ giống cái
xem
le
La
vache
con bò cái
Về đầu trang
đại từ giống cái
xem
le
Il
la
remplace
anh ấy thay chị ấy
Về đầu trang
danh từ giống đực
(âm nhạc) nốt la
(hoá học) (
La
) lantan (kí hiệu)
donner
le
la
định mẫu mực, làm gương
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
la
(âm nhạc) la
crier; hurler; se récrier
đứa bé
la
lên
l'enfant crie
đừng
la
nữa
ne hurle plus
Họ
la
lên
để
phản đối
ils se sont récriés pour protester
gronder; réprimander
Tôi
sợ
mẹ
tôi
la
je crains que ma mère me gronde
(động vật học) mulet
la
cái
mule
la
con
muleton
người
dắt
la
muletier
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
la
喊 <大声叫。>
喝 <大声喊叫。>
叫 <人或动物的发音器官发出较大的声音,表示某种情绪、感觉或欲望。>
la lớn một tiếng; hét lên một tiếng.
大叫一声。
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt