Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lựa chọn
to make one's choice; to take one's pick
Lựa chọn
đúng
/
nhầm
To make the right/wrong choice
Ông
có quyền
lựa chọn
The choice is yours; You have a (free) choice; Choose for yourself
Ông
có quyền
lựa chọn
giữa
...
và
...
You have the choice between ... and ...; You can choose between ... and ...
Hắn
được phép
lựa chọn
giữa
việc
nộp phạt
và
ngồi tù
một
năm
He was given the alternative of a fine or a year's imprisonment
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
lựa chọn
Kỹ thuật
choice, selection
Toán học
choice, selection
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lựa chọn
động từ
chọn giữa nhiều cái cùng loại
lựa chọn công việc phù hợp
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lựa chọn
choisir; sélectionner; trier
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lựa chọn
拔 <挑选;提升。>
lựa chọn
选拔
抽选 <从群体中筛选。>
简 <(书>选择(人才)。>
lựa chọn đề bạt.
简拔。
拣 <挑选。>
拣选 <选择。>
lựa chọn dược liệu loại một.
拣选上等药材。
抉择 <(书>挑选;选择。>
lựa chọn thật giả.
抉摘真伪。
抉摘 <(书>抉择。>
评 <评判。>
弃取 <舍弃或采取。>
挑拣 <挑选。>
择 <义同'择'(zé),用于以下各条。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt