lợn danh từ
- động vật có guốc chẵn, chân ngắn, nuôi để lấy thịt
thịt lợn; lợn trong chuồng thả ra mà đuổi (tục ngữ)
lợn viande de porc
sale comme un cochon ; sale comme un pourceau
- cochonnet ; porcelet ; goret
lợn - 猪 <哺乳动物,头大,鼻子和口吻都长,眼睛小,耳朵大,脚短,身体肥。肉供食用,皮可制革,鬃可制刷子和做其他工业原料。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt