Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lời khai
declaration; statement; testimony
Lời khai
của
các
nhân chứng
mâu thuẫn
nhau
The statements of the witnesses contradict each other
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lời khai
déposition; déclaration
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lời khai
供词 <受审者所陈述的或所写的与案情有关的话。>
口供 <受审者口头陈述的与案情有关的话。>
không dễ tin vào lời khai.
不轻信口供。
录供 <法律上指讯问时记录当事人说的话。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt