Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lời
word
Đừng
nói
một
lời
nào
nữa
!
Hãy
cút
khuất mắt
ta
!
Not another word! Get out of my sight !
Nó
chẳng
nói
một
lời
nào
cả
He didn't say a word
Nói
vài
lời
chào mừng
/
động viên
/
khuyên nhủ
To say a few words of welcome/encouragement/advice
text
Lời
của
một
bài hát
/
bài diễn văn
The text of a song/speech
profit; interest
Cuối cùng
thì
cũng
thuyết phục
được
bà ấy
nhận
một
nghìn
đô la
!
Thế là
ta
còn
lời
ròng
chín
nghìn
!
I got her to accept a thousand dollars in the end! That's still a clear nine thousand profit for me!
Lời
nhiều
To make large/handsome profits
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lời
danh từ
mang nội dung nhất định trong khi nói
gửi lời thăm hỏi; nghe lời cha mẹ
ngôn ngữ diễn đạt tình cảm, suy nghĩ
lời khen
điều được nói hoặc viết ra, có mục đích nhất định
lời phát biểu khai mạc; bài văn ý hay nhưng lời chưa đạt
lãi
buôn bán có lời; hẳn ba trăm lạng kém đâu, cũng đà vừa vốn còn sau thì lời (Truyện Kiều)
câu văn phổ nhạc
nhạc không lời
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lời
parole
Lời
Hồ
Chủ tịch
paroles du Président Hô
Nhạc
không
lời
musique sans paroles
bénéfice; intérêt
rượu
vào
lời
ra
le vin dénoue les langues.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lời
词 <(词 儿)说话或诗歌、文章、戏剧中的语句。>
lời kịch.
戏词 。
红 <红利。>
嗑 <(方>话,有时特指现成的话。>
miệng anh ấy không khi nào ngớt chuyện, thật lắm lời.
他的嘴老不闲着,嗑真多。
口舌 <指劝说、 争辩、 交涉时说的话。>
chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.
指导员费了很多的口舌,才说服他躺下来休息。
利金 <利息。>
利市 <利润。>
腔 <(腔儿)话。>
mở lời; lên tiếng.
开腔。
đáp lời.
答腔。
盈余 <收入中除去开支后剩余。>
语 <话。>
lời tặng
赠语
赚头 <利润。>
子金 <利息(对'母金'而言)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt