Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lịch sự
polite; good-mannered; courteous
Nó
lịch sự
quá
đâm ra
tôi
nghi ngờ
He's so polite that I'm suspicious of him
Một
lời
từ chối
lịch sự
A polite refusal
Rất
lịch sự
với
hàng xóm
láng giềng
To be very polite/courteous to one's neighbours
Lịch sự
quá
đâm ra
khúm núm
To be polite to the point of obsequiousness; To be so polite as to be obsequious
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
lịch sự
tính từ
nhã nhặn, lễ độ khiến người khác vừa lòng
ao sâu thì lắm ốc nhồi, chồng mình lịch sự nửa người nửa ta (ca dao)
đẹp một cách phong lưu, sang trọng
gian phòng trang trí lịch sự
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lịch sự
courtois
Con
người
lịch sự
un homme courtois
sự
từ chối
lịch sự
refus courtois
élégant; chic
Nhà hàng
ăn
lịch sự
un restaurant élégant
Y phục
lịch sự
toilette chic
phép
lịch sự
le savoir-vivre
sự
lịch sự
courtoisie
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lịch sự
大雅 <风雅。>
风雅 <文雅。>
cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
举止风雅
讲究 <精美。>
斯文 <文雅。>
anh ấy nói chuyện rất lịch sự.
他说话挺斯文的。
形迹 <指礼貌。>
雅观 < 装束、举动文雅(多用于否定式)。>
rất bất lịch sự; không lịch sự lắm.
很不雅观
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt