lịch Julian/Gregorian/Muslim calendar
Tear-off calendar; Block calendar
Calendars based on the movements of the sun and moon have been used since ancient times, but none has been perfect
To set up a timetable of meetings/negotiations
lịch Kỹ thuật
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
lịch danh từ
- hệ thống chia thời gian thành năm, tháng, ngày
âm lịch, dương lịch
- các loại ấn phẩm ghi ngày, tháng trong năm
lịch bỏ túi; lịch để bàn
- bản ghi thứ tự ngày, giờ công việc phải làm
lịch công tác trong tháng
tính từ
- biết cách giao thiệp, xử thế theo phép tắc
kinh thành gái lịch trai thanh (Tản Đà)
lịch consulter un calendrier
calendrier de travail
- éphéméride ; calendrier à effeuiller
lịch dương lịch.
阳历。
âm lịch.
阴历。
nông lịch; âm lịch.
农历。
lịch ngày.
日历。
lịch treo.
挂历。
lịch thiên văn.
天文历。
- 年历 <印有一年的月份、星期、日期、节气的单张印刷品。>
lịch bưu ảnh; lịch bướm.
年历卡片。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt