lật - to turn over; to overturn; to capsize
The truck turned over
lật động từ
- trở mặt dưới lên mặt trên, mặt trong ra ngoài
lật trang sách; lật bàn tay
- làm cho tình hình chuyển theo chiều ngược lại
lật tình thế
- làm trái với điều cam kết
hắn lật của tôi món nợ
bé tới tháng biết lật
lật - retourner; feuilleter; ouvrir; remuer
retourner un morceau de viande sur la poêle
feuilleter les pages
ouvrir un livre
remuer une question
tourner et retourner
- chavirer (en parlant d'une embarcation)
le bateau est chaviré à cause de la tempête
le cabinet a été renversé
- (tiếng địa phương) như lẫy
lật đề phòng xe lật
防止列车颠覆。
lật đổ
推翻
xe lật rồi
车翻了
lật lại bản án
翻案
lật xe
车辆翻覆
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt