Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
lầm
xem
nhầm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
động từ
|
Tất cả
lầm
danh từ
vẩn đục
đem thân vào chốn cát lầm (ca dao)
Về đầu trang
tính từ
có nhiều phần tử nhỏ, rắn cuộn lên làm bẩn
sông lầm những cát và phù sa
có nhiều bùn đất, bụi bẩn
quần áo dính lầm
Về đầu trang
động từ
nhận thức cái này ra cái khác
tham thì thâm lầm thì thiệt (tục ngữ)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
lầm
se troubler; (văn chương) souiller
Cát
lầm
ngọc
trắng
pierre blanche souillée de sable
se tromper; se méprendre; s'abuser; avoir tort
Lầm
đường
se tromper de chemin
Họ
giống nhau
đến
mức
lầm
ils se ressemblent à s'y méprendre
Nếu
tôi
không
lầm
si je ne m'abuse
Nó
nhận
là
nó
đã
lầm
il convient qu'il avait tort
lầm đường
lạc
lối
faire fausse route
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
lầm
讹舛 <(文字)错误。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt